Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 12370 kg.
Phân bố:
- Cầu trước: 5530 kg.
- Cầu sau: 6840 kg.
Tải trọng cho phép chở: 11500 kg.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 24000 kg.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 11900x2500x3810.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 8500x2350x625/--- mm.
Khoảng cách trục: 5900+1430 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 2099/1818 mm.
Số trục: 3.
Công thức bánh xe: 6x2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D0836FL13L.
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 6871 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 206 kW/ 2400 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---/---.
Lốp trước / sau: 11.00 - 20 /11.00 - 20.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.