Thông số kỹ thuật xe tải KENBO 990KG EURO 4.
• Hãng xe: ……………. Xe Kenko.
• Tự trọng (kg)……………. 1205.
• Phân bố: Cầu trước / sau……………. 550 / 655.
• Tải trọng (kg)……………. 990.
• Số người (65kg/ng)……………. 2.
• Trọng lượng toàn bộ (kg)……………. 2325.
• Kích thước xe: DxRxC (mm)……………. 4665 x 1660 x 2280.
• Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm)……………. 2610 x 1510 x 940/1410.
• Khoảng cách trục (mm)……………. 2800.
• Vết bánh xe trước / sau (mm)……………. 1280/1330.
• Loại nhiên liệu……………. Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
• Nhãn hiệu động cơ……………. BJ413A.
• Loại động cơ……………. 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
• Thể tích……………. 1342 cm3.
• Công suất lớn nhất /tốc độ quay……………. 69 kW/ 6000 v/ph.
• Số lượng lốp trên trục……………. I/II/02/02/.
• Lốp trước / sau……………. 5.50 – 13 /5.50 – 13.
• Phanh trước /Dẫn động……………. Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
• Phanh sau /Dẫn động……………. Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
• Phanh tay /Dẫn động……………. Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
• Kiểu hệ thống lái /Dẫn động……………. Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện.
Bán xe tải trả góp trên toàn quốc.
- Thủ tục ngân hàng nhanh chóng.
- Hỗ trợ cho vay cao từ 70-80% giá trị xe.
- Lãi suất ngân hàng ưu đãi chỉ 0.66/năm.
- Hồ sơ đơn giản chỉ gồm CMND+ SHK+ DKKH(cá nhân) hoặc DKKD(công ty).
- Không cần thế chấp, chứng minh thu nhập.
- Bảo hành 2 năm hoặc 60000km.
- Chế độ bảo hành bảo dưỡng chuyên nghiệp.
- Tư vấn hỗ trợ thông tin xe tải miễn phí 24/24.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty Ô Tô Phú Mẫn.
ĐC: 138 QL1A P. Tam Bình, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
HOTLINE: 0902340366 Mr. Dương.