Loại động cơ: Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xylanh.
Dung tích động cơ (cc): 1.798.
Công suất cực đại (Hp/rpm): 177/5.500 – 6.000.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 250/1.500 – 5.000.
Hộp số: Tự động 7 cấp với hộp số DSG.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (Km/h): 232.
Thời gian tăng tốc từ 0 – 80 Km/h (giây): 5.8.
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 Km/h (giây): 7.9.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~ 66.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100Km (kết hợp): ~ 7.3.
Kích thước.
Kích thước tổng thể DxRxC: 4.767 x 1.832 x 1.456.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.791.
Vết bánh xe trước (mm): 1.584.
Vết bánh xe sau (mm): 1.568.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 145.
Thông số lốp: 235/45 R18.
Đường kính quay vòng (m): ~ 11.7.
Tự trọng (Kg): 1.458.