Trọng lượng (weight).
• Trọng lượng bản thân: 3.785 (kG).
• Tải trọng: 7.500 (kG).
• Trọng lượng toàn bộ: 11.480 (kG).
• Số chỗ ngồi: 03.
Kích thước (dimension) (mm).
• Kích thước lọt lòng thùng: 6.200 x 2.100 x690/2.020.
• Kích thước tổng thể: 8.050 x 2.230 x 2.390.
• Chiều dài cơ sở: 4.500 (mm).
• Khoảng sáng gầm xe: 190 (mm).
Hệ thống lái (steering).
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh (brake).
• Phanh chính: Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
• Phanh tay: Lốc kê.
Hệ thống treo (suspension).
• Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp và mâm (tires and wheel).
• Công thức bánh xe: 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau): 8.25-16.
Đặc tính (specification):
• Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 9,2 m.
• Tốc độ tối đa: 80 km/h.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 120 lít, hợp kim nhôm.
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa/mở cửa từ xa (remote), Radio + USB.
Bảo hành: 36 tháng / 100.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước.
Địa điểm bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Cty CP Ô Tô Trường Hải.