A. Kích thước tổng thề:
1. Chiều dài tổng thể: 3.290 mm = 3.3 m.
2. Chiều rộng tổng thề: 1.395 mm = 1.4 m.
3. Chiều cao tổng thể: 1.780 mm = 1.8 m.
4. Chiều dài thùng: 1.895 mm = 1.9 m.
5. Chiều rộng thùng: 1.255 mm = 1.255m.
6. Chiều cao thùng: 1.235 mm =1.235 m.
7. Khoảng cách giữa hai trục của bánh xe: 1.840 mm.
8. Khoảng cách giữa hai bánh trước: 1.205 mm.
9. Khoảng cách giữa hai bánh sau: 1.200 mm.
10. Khoảng sáng gầm xe: 165 m.
11. Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4.1 m.
B. Hệ thống truyền động: 5 số tới, 1 số lùi.
C. Động cơ:
7. Loại: 4 thì làm mát bằng nước.
8. Dung tích xi lanh: 970 cm3.
9. Công suất cực đại: 31/5.500 (kw/rpm).
10. Momen xoắn cực đại: 68/3000 (Nm/ rpm).
11. Dung tích bình xăng: 37 lít.
12. Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro II.