CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đ/C: SỐ 3A, QL.13, KP.BÌNH HÒA, P.LÁI THIÊU, TX. THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG.
HOTLINE: 0933 806 191 ( Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FUSO FIGHTER FJ 24T
1. Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
11.967 x 2.490 x 2.960
Chiều dài cơ sở [mm]
7.050
Khoảng cách hai bánh xe
Trước [mm]
2.040
Sau [mm]
1.805
Trọng lượng không tải [kg]
7.290
Tác dụng lên trục
Trước [kg]
3.760
Sau [kg]
3.530
Trọng lượng toàn tải theo thiết kế [kg]
25.000
Tác dụng lên trục
Trước [kg]
6.000
Sau [kg]
19.000
2. Thông số đặc tính:
Công thức bánh xe
6 x 2
Tốc độ tối đa [km/h]
104
Khả năng vượt dốc tối đa [%]
56,6
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]
22,5
3. Động cơ:
Kiểu
6S20 205 (Euro III)
Loại
Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu
trực tiếp, turbo tăng áp.
Số xy lanh
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh [cc]
6,37
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]
102 x 130
Công suất cực đại (JIS) [kW(ps)/rpm]
205(280)/2.200
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N.m/rpm]
1.100 / 1.200 – 1.600
4. Ly hợp
Loại
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
với cơ cấu trợ lực
Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm]
Æ395 / 10
5. Hộp số
Kiểu
G131
Loại
Loại cơ khí, loại đồng tốc
9 số tiến 1 cấp số lùi. Tỉ số truyền :
Số chậm - 14,573
9,478 - 6,635 - 4,821 - 3,667
2,585 - 1,810 - 1,315 - 1,00
Số lùi: 13,862
6. Cầu trước
Model
IF – 6,6
Kiểu
Dầm “I“, dạng Elip ngược
Tải trọng cho phép [kg]
6.600
7. Cầu sau
Model
1st IR 440-11
2nd IT – 10
Loại
Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids
Tải trọng cho phép [kg]
19,000 (cầu 1 và cầu 2)
Tỉ số truyền cầu
4,3
8. Lốp và Mâm
Kiểu
Bố thép, không xăm
Lốp
Mâm
295/80R22.5
Không xăm: 8.25 x 22.5, 10 bu lông
9. Hệ thống phanh
Phanh chính
Phanh hơi, vận hành bằng chân, kiểu S – cam,
hai đường tác động lên tất cả bánh xe
Phanh đỗ xe
Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau
Phanh hỗ trợ
Phanh khí xả
10. Hệ thống treo
Trước
Nhiều lá nhíp, dạng parabol
3 x 1.800 x 26 x 90
Thanh cân bằng, giảm sốc thủy lực
Sau
Nhiều lá nhíp, dạng Elip ngược, cân bằng
12 x 1.190 x 18(1), 14(2-3), 13(4-12) x 100
10 x 1.190 x 14(2 No.s) & 13(8 No.s) x 100
11. Khung xe
Dạng hình thang
12. Thùng nhiên liệu
380 lít, có khóa
13. Cabin
Cabin có giường ngủ, có thể lật,
trợ lực thủy lực
14. Số chỗ ngồi
2 (1+1)
15. Trang bị tiêu chuẩn
Ghế hơi
Máy điều hòa
Cửa kính chỉnh điện
Khóa cửa trung tâm
Giường