Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3.795 x 1.665 x 1.510.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450.
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.430/1.415.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 4,6.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160.
Trọng lượng không tải (kg) 860.
Số chỗ ngồi 5.
Động cơ - -.
Loại động cơ 1.2L MIVEC.
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử.
Dung Tích Xylanh 1.193 cc.
Công suất cực đại (ps/rpm) 78/6.000.
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 100/4.000.
Tốc độ cực đại (Km/h) 167.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 35.
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo - Tự động vô cấp (CVT).
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau Thanh xoắn.
Mâm - Lốp 175/55R15.
Mâm bánh xe Hợp kim 15", 2 tông màu.
Phanh trước Đĩa 13 inch.
Phanh sau Tang trống 7 inch.
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) - - -.
- Kết hợp 5,0.
- Trong đô thị 6,0.
- Ngoài đô thị 4,5.