Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco Kia Frontier k135.
1Trọng Lượng (weight).
Lượng bản thân Kg 1.630.
Tải trọng cho phép Kg 1.350.
Trọng lượng toàn bộ Kg 3.175.
Số chỗ ngồi Chỗ 3.
2 Kích Thước (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.200 x 1.770 x 1.970 Kích thước lòng thùng (D x R x C) mm 3.200 x 1.670 x 380 Chiều dài cơ sở mm 2.585.
Vệt bánh xe trước/sau 1.490/1.350.
Khoảng sáng gầm xe mm 150.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,3 Khả năng leo dốc % 29,1.
3 Động Cơ (engine).
Nhãn hiệu động cơ KIA - J2.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp, bơm cao áp.
Thể tích làm việc cm3 2.665.
Đường kính x Hành trình piston mm 94,5 x 95.
Công suất cực đại Ps/rpm 83/4.150.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 172/2.400.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 60.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4 Hệ Thống Truyền Động (drive Train).
Kiểu hộp số RT-10.
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số 1st 4,117 2nd 2,272 3rd 1,425 4th 1,000 5th 0,871 Reverse 3,958.
Ly hợp.
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
5 Hệ Thống Lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Thanh răng - Bánh răng.
Hệ thống trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực.
6 Hệ Thống Treo (suspension).
Hệ thống treo trước Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp Và Mâm (tires And Wheel).
Công thức bánh xe 4x2 Thông số lốp trước/sau 6.00-14/5.00-12.
8 Hệ Thống Phanh (brake).
Hệ thống phanh chính trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống.
Hệ thống dẫn động phanh.
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống phanh tay đỗ xe Cơ khí, tác động lên bánh sau.
9 Trang Thiết Bị (option).
Hệ thống âm thanh Audio mp3 (Radio+USB).
Hệ thống điều hòa cabin Tự chọn.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo Hành (warranty) 2 năm hoặc 50.000 km.