Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco Frontier140.
1Trọng Lượng (weight).
Trọng lượng bản thân Kg 2.000.
Tải trọng cho phép Kg 1.400.
Trọng lượng toàn bộ Kg 3.595.
Số chỗ ngồi Chỗ 3.
2 Kích Thước (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.430 x 1.780 x 2.100 Kích thước lòng thùng (D x R x C) mm 3.500 x 1.670 x 380 Chiều dài cơ sở mm 2.760.
Vệt bánh xe trước/sau 1.470/1.270.
Khoảng sáng gầm xe mm 150.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,5.
Khả năng leo dốc 35% .
3 Động Cơ (engine).
Nhãn hiệu động cơ KIA - JT.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp, bơm cao áp.
Thể tích làm việc cm3 2.957.
Đường kính x Hành trình piston mm 98 x 98.
Công suất cực đại Ps/rpm 92/4.000.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 195/2.200.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 60.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4 Hệ Thống Truyền Động (drive Train).
Kiểu hộp số RT-10 Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số 1st 5,192 2nd 2,621 3rd 1,536 4th 1,000 5th 0,865 Reverse 4,432.
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
5 Hệ Thống Lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi.
Hệ thống trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực.
6 Hệ Thống Treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp Và Mâm (tires And Wheel).
Công thức bánh xe 4x2 Thông số lốp trước/sau 6.50-16/5.50-13.
8 Hệ Thống Phanh (brake).
Hệ thống phanh chính trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống Hệ thống dẫn động phanh Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống phanh tay đỗ xe Cơ khí, tác động lên bánh sau.
9 Trang Thiết Bị (option).
Hệ thống âm thanh Audio mp3 (Radio+USB).
Hệ thống điều hòa cabin Tự chọn.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo Hành (warranty) 2 năm hoặc 50.000 km.