Loại xe Fuso Fighter 16 tự đổ.
Kích thước, trọng lượng 4180 x 2080/1800 x 800/660 mm.
Kích thước tổng thể(DxRxC)mm 6760 x 2470 x 2900.
Kích thước thùng(DxRxC)mm 4180 x 2080/1800 x 800/660.
Chiều dài cơ sở(mm) 4280.
Tải trọng hàng hóa(kg) 8400.
Động cơ.
Model 6D16-3AT2.
Loại Diesel, 4kỳ, Turbo tăng áp làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp.
Số xylanh 6xilanh thẳng hàng.
Dung tích xylanh 7.545.
Công suất cực đại(ps/rpm) 220/2800.
Mômen xoắn(kg. M/rpm) 637/1400.
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, vận động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hôp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Lốp 10.00R20-16PR.