Đặc tính kỹ thuật;
Xe tải mui bạt Dongben.
Số loại; DB1021/TK. 02.
Trọng lượng bản thân: 990 kg.
Cầu trước: 480 kg.
Cầu sau: 510 kg.
Tải trọng cho phép chở: 790 kg.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 1910 KG.
Kích thước xe (D x R x C): 4280 x 1550 x 2255 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 2470 x 1470 x 1500/--- mm.
Khoảng cách trục: 2500 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1285/1290 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe; 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Động cơ;
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q-2AE6.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 1051 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 45 kW/ 5600 v/ph.
Hệ thống lốp.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV.
02/02/---/---/---.
Lốp trước / sau.
165/70 R13 /165/70 R13.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /Dẫn động.
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động.
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động.
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động.
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí.